🔍
Search:
RÌN RÌN
🌟
RÌN RÌN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN:
Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
-
Phó từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN:
Âm thanh liên tục phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.
-
Động từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM:
Âm thanh khi ô tô, xe máy… khởi động liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra âm thanh như vậy.
-
Động từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM:
Âm thanh khi ô tô, xe máy… khởi động liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra âm thanh như vậy.
-
Động từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM:
Âm thanh khi ô tô, xe máy… khởi động liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra âm thanh như vậy.
-
Phó từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM:
Âm thanh liên tục phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.
-
Phó từ
-
1
자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
1
RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM:
Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.